Có 2 kết quả:

唇枪舌剑 chún qiāng shé jiàn ㄔㄨㄣˊ ㄑㄧㄤ ㄕㄜˊ ㄐㄧㄢˋ唇槍舌劍 chún qiāng shé jiàn ㄔㄨㄣˊ ㄑㄧㄤ ㄕㄜˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fight a battle of words
(2) cross verbal swords

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fight a battle of words
(2) cross verbal swords

Bình luận 0